🌟 생활 정보지 (生活情報誌)
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Lịch sử (92)