🌟 생활 정보지 (生活情報誌)

1. 생활에 필요한 다양한 정보를 제공하는 잡지.

1. TỜ THÔNG TIN ĐỜI SỐNG: Tạp chí cung cấp thông tin đa dạng cần thiết cho cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무료 생활 정보지.
    Free life information.
  • Google translate 인터넷 생활 정보지.
    Internet life information.
  • Google translate 생활 정보지 광고.
    Advertisements for daily life information magazines.
  • Google translate 생활 정보지 배포대.
    A life-forms distribution desk.
  • Google translate 생활 정보지를 배부하다.
    Distributes living information.
  • Google translate 생활 정보지를 보다.
    Look at the living information sheet.
  • Google translate 어머니는 생활 정보지를 통해 중고 물품을 싸게 구입하셨다.
    Mother bought second-hand goods cheaply through living information sheets.
  • Google translate 그녀는 일자리를 찾기 위해 생활 정보지에 실린 많은 구인 광고들을 찾기 시작했다.
    She began to look for a number of job openings in the daily newsletter.
  • Google translate 아르바이트는 구했어?
    Did you get a part-time job?
    Google translate 생활 정보지를 보고 찾는 중이야.
    I'm looking for living information.

생활 정보지: street papers,せいかつじょうほうし【生活情報誌】,,servicio de avisos clasificados,مجلّة لمعلومات الحياة,нийтлэг мэдээллийн сэтгүүл,tờ thông tin đời sống,หนังสือข่าวสารสำหรับการดำรงชีพ, หนังสือแจ้งข่าวสารสำหรับการดำรงชีพ,majalah informasi kehidupan,вестник; информационный бюллетень,生活信息报,生活信息杂志,

💕Start 생활정보지 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Lịch sử (92)